ZipCode – Mã bưu điện
Mã bưu điện – ZipCode
Postal Code còn gọi là Zip code, Postcode hay Mã zip, hay mã bưu điện, mã bưu chính, hoặc một từ khá cổ lỗ sĩ là mã thư tín! Tra cứu mã bưu điện tỉnh thành phố Việt Nam
Bạn luôn phải điền Postal Code khi mua hàng Online hoặc gởi hàng/ chuyển tiền, đăng ký các dịch vụ trực tuyến để tiền & hàng hóa, giấy tờ được gởi đúng địa chỉ mà bạn đã khai báo.
Tên Tỉnh/ Thành Phố | Mã bưu chính / Zip Code |
Zip Postal Code An Giang | 880000 |
Zip Postal Code Bà Rịa Vũng Tàu | 790000 |
Zip Postal Code Bạc Liêu | 260000 |
Zip Postal Code Bắc Kạn | 960000 |
Zip Postal Code Bắc Giang | 230000 |
Zip Postal Code Bắc Ninh | 220000 |
Zip Postal Code Bến Tre | 930000 |
Zip Postal Code Bình Dương | 820000 |
Zip Postal Code Bình Định | 590000 |
Zip Postal Code Bình Phước | 830000 |
Zip Postal Code Bình Thuận | 800000 |
Zip Postal Code Cà Mau | 970000 |
Zip Postal Code Cao Bằng | 270000 |
Zip Postal Code Cần Thơ – Hậu Giang | 900000 – 910000 |
Zip Postal Code Đà Nẵng | 550000 |
Zip Postal Code ĐắkLắk – Đắc Nông | 630000 – 640000 |
Zip Postal Code Đồng Nai | 810000 |
Zip Postal Code Đồng Tháp | 870000 |
Zip Postal Code Gia Lai | 600000 |
Zip Postal Code Hà Giang | 310000 |
Zip Postal Code Hà Nam | 400000 |
Zip Postal Code Hà Nội | 100000 |
Zip Postal Code Hà Tĩnh | 480000 |
Zip Postal Code Hải Dương | 170000 |
Zip Postal Code Hải Phòng | 180000 |
Zip Postal Code Hoà Bình | 350000 |
Zip Postal Code Hưng Yên | 160000 |
Zip Postal Code Ho Chi Minh City | 700000 |
Zip Postal Code Khánh Hoà (Nha Trang City) | 650000 |
Zip Postal Code Kiên Giang | 920000 |
Zip Postal Code Kon Tum | 580000 |
Zip Postal Code Lai Châu – Điện Biên | 390000 – 380000 |
Zip Postal Code Lạng Sơn | 240000 |
Zip Postal Code Lao Cai | 330000 |
Zip Postal Code Lâm Đồng | 670000 |
Zip Postal Code Long An | 850000 |
Zip Postal Code Nam Định | 420000 |
Zip Postal Code Nghệ An | 460000 – 470000 |
Zip Postal Code Ninh Bình | 430000 |
Zip Postal Code Ninh Thuận | 660000 |
Zip Postal Code Phú Thọ | 290000 |
Zip Postal Code Phú Yên (Tuy Hoa City) | 620000 |
Zip Postal Code Quảng Bình (Dong Hoi City) | 510000 |
Zip Postal Code Quảng Nam | 560000 |
Zip Postal Code Quảng Ngãi | 570000 |
Zip Postal Code Quảng Ninh | 200000 |
Zip Postal Code Quảng Trị | 520000 |
Zip Postal Code Sóc Trăng | 950000 |
Zip Postal Code Sơn La | 360000 |
Zip Postal Code Tây Ninh | 840000 |
Zip Postal Code Thái Bình | 410000 |
Zip Postal Code Thái Nguyên | 250000 |
Zip Postal Code Thanh Hoá | 440000 – 450000 |
Zip Postal Code Thừa Thiên Huế (Hue City) | 530000 |
Zip Postal Code Tiền Giang | 860000 |
Zip Postal Code Trà Vinh | 940000 |
Zip Postal Code Tuyên Quang | 300000 |
Zip Postal Code Vĩnh Long | 890000 |
Zip Postal Code Vĩnh Phúc | 280000 |
Zip Postal Code Yên Bái | 320000 |
Zip Code/ Postal Code là gì?
Mã bưu điện hay Zip Code/ Postal Code là số thứ tự chuẩn quốc tế về các đơn vị bưu chính toàn cầu nhằm xác định địa chỉ tiếp nhận các hàng hóa, chứng từ, check (thanh toán) khi gởi qua đường bưu điện. Hay thanh toán quốc tế online
Danh Sách Mã Bưu Chính Vietnam 2021
Mã bưu chính HCM / Postal Code Ho Chi Minh city.
Mã bưu chính của TP Hồ Chí Minh là 700.000 – 720000 dùng chung cho toàn bộ thành phố. Các đơn vị bưu chính quận, huyện có thêm các con số ở sau số 70.
Nhưng bạn chỉ cần điền Zip code HCM – 700.000 (Postal Code Ho Chi Minh – 700 000)
Mã bưu điện Hà Nội – Postal Code/ Zip code Ha Noi
Postal Code/ Zip Code Hà Nội là 100.000 (Postal Code Hanoi – 100 000)
Tương tự Zip Code HCM, các đơn vị bưu chính nội thành có mã bưu điện riêng dựa vào mã chung 100.000, nhưng bạn không cần điền chi tiết từng quận huyện làm gì.
Mã bưu điện – Postal Code Đà Nẵng
Zip code/ Postal Đà Nẵng là 550.000 – (Postal Code Danang – 550 000)
Áp dụng chung các các quận huyện của thành phố Đà Nẵng, lưu ý rằng Mã bưu chính Đà Nẵng khác với Mã bưu chính Quảng Nam vì Đà Nẵng từ lâu đã là thành phố trực thuộc Trung Ương, chứ không phải thuộc tỉnh Quảng Nam.
Tra cứu mã bưu điện – Postal Code Huế, Quảng Bình
PostCode của Thừa Thiên Huế & Thành phố Huế là 530.000 – (Postal Code Hue Province & Hue City – 530 000)
PostCode của Quảng Bình là 510.000 – (Postal Code Quang Binh – 510 000)
Mã bưu điện Nha Trang, Phú Yên
Postal Code của tỉnh Khánh Hòa/ TP Nha Trang là 650. 000 (Postal Code Khanh Hoa Provice/ Nha Trang City – 650 000)
Mã bưu chính của Phú Yên/ TP Tuy Hòa là 620.000 (Postal Code Phu Yen/ Tuy Hoa City – 620 000)
Postal Code / Zip Code Vietnam ứng với từng tỉnh thành không thay đổi từ năm 2016
Lưu ý đây là mã bưu điện ứng với các tỉnh thành, còn đối với các quận huyện hay phường xã thì sẽ giống mã tỉnh /tp ở 2 con số đầu (ví dụ:tp HCM là 70, HN là 10,…) còn những số sau sẽ tương ứng với từng đơn vị hành tính nhỏ (quận/huyện -> phường/xã)…
Khi nhập Zip Code/ Postal Code để đăng ký tài khoản hay thanh toán online thì ta chỉ cần dùng Postal Code của tỉnh/tp là đủ.